Có 2 kết quả:

偏愛 piān ài ㄆㄧㄢ ㄚㄧˋ偏爱 piān ài ㄆㄧㄢ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

yêu hơn, thích hơn, thiên vị

Từ điển Trung-Anh

(1) to be partial towards sth
(2) to favor
(3) to prefer
(4) preference
(5) favorite

Từ điển phổ thông

yêu hơn, thích hơn, thiên vị

Từ điển Trung-Anh

(1) to be partial towards sth
(2) to favor
(3) to prefer
(4) preference
(5) favorite